Trung tâm học liệu Vietnam, N.
Vietnam (Republic). Bộ giáo-dục. Trung-tâm học-liệu
Trung tâm học liệu
Trung tâm Học liệu (Vietnam)
VIAF ID: 125301139 ( Corporate )
Permalink: http://viaf.org/viaf/125301139
Preferred Forms
4xx's: Alternate Name Forms (4)
Works
Title | Sources |
---|---|
Au pơchŏ hŏk chù Jeh : hŏk tro pơsèm hŏk = Em học và̂n tié̂ng Jeh. | |
Bài học tié̂ng Bahnar Kon tum = 'Bai pơhrăm nơ̆ Bahnar Kontum = Kontum Bahnar language lessons | |
Cà-mau xưa và An-xuyên nay | |
Chun qiu san zhuan | |
Công thâǹ lục công thâǹ đơì Gia Long | |
Dã sư ̉ | |
Day srăm baik akhăr Chăm : saphơu gru padơm srăm = Em học và̂n tié̂ng Chàm. | |
Dịch thuật | |
Doc parnai Brũ, 1971: | |
Gongchen lu | |
Hiên̉ hoa bí tư ̉ dành cho sinh viên ban cư ̉ nhân Vạn vật, ban Dược học và ban Nông lâm súc | |
Jianwen lu | |
Kiêń văn lục | |
Mạnh Tư ̉ | |
Mengzi | |
Nan kuo wei jan chuan | |
Ngọc Phả cô ̉truyêǹ | |
Nguyêñ triêù Long hưng sự tích triêù Nguyêñ hưng đê ́ nghiệp | |
Nhân vật Ðông Châu chính trị và đạo đưć cô ̉ nhân | |
Phương pháp làm bài nghị luận | |
Ruan chao longxing shiji | |
Sirăq yao yiêng de tamti camvŭn Chrau = Dạy và̂n tié̂ng Chrau. | |
Sơm-ưt chư Sdiêng : jah bơl thay jao = Em học và̂n tié̂ng Stiêng. | |
Sư phạm thực hành | |
Tam khôi bị lục | |
Thư mục Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục | |
Thục An Dương Vương sự tích | |
[Tư ̀điên̉] nguyên tư ̉năng Anh-Việt | |
Tủ sách Triêt́ học | |
Văn phạm Việt Nam giản dị và thực dụng Văn phạm Việt Nam cho các lơṕ Trung học | |
Xuân thu tam truyện | |
Ye shi |