Ngô, Tât Tô (1894-1954).
Ngô-tât-Tô 1892-1954
Tó̂, Ngô Tá̂t Vietnamese schrijver
Ngô Tất Tố Là một nhà văn, nhà báo, nhà Nho học, dịch giả và nhà nghiên cứu có ảnh hưởng lớn ở Việt Nam giai đoạn trước 1954
Ngô, Tất Tố
VIAF ID: 25506432 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/25506432
Preferred Forms
-
- 200 _ | ‡a Ngô ‡b Tât́ Tô ́ ‡f 1894-1954
-
- 100 1 _ ‡a Ngô, Tất Tố, ‡d 1892-1954
- 100 1 _ ‡a Ngô, Tất Tố, ‡d 1894-1954
- 100 0 _ ‡a Ngô-tât-Tô ‡d 1892-1954
- 100 0 _ ‡a Ngô Tất Tố ‡c Là một nhà văn, nhà báo, nhà Nho học, dịch giả và nhà nghiên cứu có ảnh hưởng lớn ở Việt Nam giai đoạn trước 1954
-
-
-
- 100 1 _ ‡a Ngô, Tất Tố
-
- 100 1 _ ‡a Tó̂, Ngô Tá̂t ‡c Vietnamese schrijver
4xx's: Alternate Name Forms (57)
Works
Title | Sources |
---|---|
Cẩm hương đình, 2005: | |
Chuyện người đương thời, ký chân dung | |
Cormosea bulletin, Mar. 1997: | |
Dao cầu thuyền tán & các tập phóng sự khác | |
Essays. Selections | |
Gia-định tổng trấn Tả-quân Lê Văn-Duyệt | |
Hoàng-Lê nhất thôn̛g chí | |
Hồi ký, ký sự, phóng sự | |
Kinh Dịch trọn bộ | |
Lão-Tů ̛ triet-ho̥c khao-cůư | |
Lều-chõ̂ng | |
Lều chõng tiểu thuyết phóng sự được khôi phục, chỉnh sửa, chú giải theo nguyên bản đăng báo năm 1939 và in sách năm 1941 | |
Lịch-sủq̛uân Ðề-Thám yên-thé | |
Mac-Tu | |
Nhà văn phê bình, 1996: | |
Nhũn̛g trận đố máu hối nguới̛ Pháp mói̛ sang ta... | |
Phê-bình Nho-giáo Trần-Trọng Kim | |
Prose works | |
Quand la lampe s'éteint | |
Sostâzanie v imperatorskom dvorce : roman | |
Tác phâm̉ | |
Tập án cái đình | |
Tá̆t đèn | |
Thật hay bỡn : tản văn tuyển chọn từ gần 1500 di tác của tác giả | |
Thi văn bình chu ̛... | |
Thơ, dịch thơ, bình thơ | |
Tiểu phẩm báo chí : tuyển chọn từ hơn một nghìn bài đăng báo mới tìm thấy | |
Tình sử : tình và thơ : sưu tầm điễn tích | |
Toàn tập | |
Tổng tập tản văn Ngô Tất Tố | |
Trong rưǹg nho dã sư ̉ Hô ̀ Xuân Hương | |
Truyện ngá̆n | |
Tuyê̕n tập | |
Văn học đơì Lý | |
Việc làng | |
Việt nam Văn học | |
The Villages. | |
Vua Tây chúa Nguyễn : lịch sử tiểu thuyết | |
When the light is out : novel | |
Works | |
Yi jing. | |
Ðuờn̛g thi... |