Vietnam. Tổng cục thống kê
Vietnam, General statistical office
Viêt-nam. Tổng cục thống kê
Tổng cục thống kê. Việt Nam
Wietnam. Tổng cục thống kê.
Tổng cục Thống kê
VIAF ID: 140464028 ( Corporate )
Permalink: http://viaf.org/viaf/140464028
Preferred Forms
- 110 2 _ ‡a Tổng cục thống kê. ‡b Việt Nam
- 110 2 _ ‡a Tổng cục Thống kê
- 110 2 _ ‡a Viet-Nam ‡b Tôn̉g cục thôńg kê
- 210 | | ‡a Vietnam ‡b General statistical office
- 110 1 _ ‡a Vietnam ‡b Tổng cục Thống kê
-
- 110 2 _ ‡a Vietnam. Tổng cục thống kê
-
- 110 1 _ ‡a Vietnam. ‡b Tổng cục thống kê
-
-
4xx's: Alternate Name Forms (82)
5xx's: Related Names (4)
- 551 _ _ ‡a Vietnam ‡4 adue ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#hierarchicalSuperiorOfTheCorporateBody
- 510 1 _ ‡a Vietnam (Democratic Republic). ‡b Tổng cục thống kê
- 510 1 _ ‡a Vietnam ‡b Bộ Kế hoạch và Đầu tư ‡4 adue ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#hierarchicalSuperiorOfTheCorporateBody ‡e Ueberordnung
- 510 1 _ ‡a Wietnam. ‡b Nha Thống kê.
Works
Title | Sources |
---|---|
2004 Vietnam migration survey | |
Atlat Việt Nam | |
Báo cáo điè̂u tra lao động việc làm năm ... | |
CS & SK | |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài giai đoạn 2006-2011 = Foreign direct investment enterprises in the period of 2006-2011 | |
Figures & events | |
Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia : National statistical indicator system : danh mục và nội dung các chỉ tiêu | |
Hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam | |
Implementation of mid-decade goals for Vietnamese children by 1995 : analysis and evaluation | |
Input-output: IO | |
Internal migration and related life course events | |
International merchandise trade Vietnam | |
Kết quả điều tra cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể phi nông nghiệp = Non-farm indivisual business establishments, results of surveys | |
Kết quả điều tra đời sống kinh tế hộ gia đình, Năm 1999: | |
Kết quả khảo sát mức sống dân cư Việt Nam năm ... | |
Kinh tẽ và tài chính viêt nam = Economy and finance of vietnam 1986-1990 | |
Kinh tế-xã hội Việt Nam : 3 năm 2001-2003 | |
Major findings | |
Một số chỉ tiêu chủ yếu về quy mô và hiệu quả của 1,9 triệu cơ sở SXKD trên lãnh thổ Việt Nam | |
NGTK tóm tá̆t | |
Những kết quả chủ yếu | |
Niên giám thông kê = Statistical yearbook of Vietnam | |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản = Agriculture, forestry and fishery | |
Phân tích kết quả điều tra công nghiệp Việt Nam năm 1999 = Analysing the results of the Industrial Survey of Viet Nam in 1999 | |
Report on the ... Vietnam labour force survey. | |
Result of the Viet Nam household living standards survey | |
Results of population projections for whole country, geographic regions and 61 provinces/cities : Viet Nam, 1999-2024 | |
Số liệu thống kê tình hình cơ bản và cơ sở hạ tầng nông thôn Việt Nam = Statistical data on basic situation and infrastructure of rural region in Vietnam | |
Số liệu thống kê tình nình nông nghiệp, ngư nghiệp, lâm nghiệp và tài nguyên ở miền Nam Việt-nam 1964-1966 : tài liệu tham khảo nội bộ | |
Số liệu thống kê Việt Nam 15 năm đầu thế kỷ XXI = Vietnam statistics data in the first 15 years of the 21st century. | |
Số liệu về sự biến đổi xã hội ở Việt Nam thời kỳ đổi mới = Figures on social development in "Doi Moi" period in Vietnam | |
Statistical data of the Socialist Republic of Vietnam | |
Status of civil registration and population statistics Vietnam 1992 | |
Sử dụng máy tính và internet của Việt Nam qua tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp 2012 = Using personal computer and connecting to internet in Vietnam through the establishment census 2012. | |
Tài liệu điều tra lập bảng I/O và biên soạn hệ số chi phí trung gian năm 2007. | |
Tài liệu hướng dẫn giám sát dữ liệu trong điều tra biến động dân số và kế hoạch hóa gia đình thời điểm 01/4/2018 dành cho giám sát viên. | |
Tăng trưởng các vùng kinh tế trọng điểm giai đoạn 2011-2017 | |
Thống kê môi trường Việt Nam = Environment statistics compendium of Viet Nam | |
Tình hình phát triển doanh nghiệp công nghiệp tỉnh Hưng Yên, giai đoạn 2001-2020. | |
Tình hình phát triển kinh tế và văn hóa của miền Bắc xã hội chủ nghĩa Việt Nam, 1960-1975 : số liệu thống kê | |
Tình hình sản xuất và quản lý kinh tế, xã hội (1976-1983) | |
Tỏ̂ng cục thó̂ng kê | |
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam, 1999 : chuyên khảo về di cư nội địa và đô thị hoá ở Việt Nam. | |
Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN | |
Tư liệu kinh tế-xã hội 64 tỉnh và thành phố = Socio-economic statistical data of 64 provinces and cities | |
Việt Nam, con sô ́ và sự kiện 1945-1989 | |
Việt Nam, danh mục các dơn vị hành chính = Việt Nam, catalogue of the administrative divisions | |
Vietnam imports and exports of goods with FTA countries in 2005-2015 | |
Vietnam inter-censal demographic survey, 1994 | |
Vietnam's International economic integration through the commercial presence mode | |
Workers in informal employment in Viet Nam | |
Xây dựng hệ thôńg tài khoản quôć gia (SNA) ơ ̉ Việt Nam dự án VIE 88/032 | |
Xuá̂t nhập khả̂u hàng hóa |