Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam
ベトナム商工会議所
Vietnam Chamber of Commerce and Industry
Phòng thương mại và công nghiệp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam Tổ chức kinh tế, thương mại phi chính phủ của Việt Nam
VIAF ID: 134700563 ( Corporate )
Permalink: http://viaf.org/viaf/134700563
Preferred Forms
- 210 | | ‡a Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam
- 110 2 _ ‡a Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam
- 110 2 _ ‡a Phòng-thương-mại-và-công-nghiêp-Viêt-nam
- 110 2 _ ‡a Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam ‡c Tổ chức kinh tế, thương mại phi chính phủ của Việt Nam
- 110 2 _ ‡a Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam
- 110 2 _ ‡a Phòng thương mại và công nghiệp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
-
-
- 110 2 _ ‡a ベトナム商工会議所
4xx's: Alternate Name Forms (24)
5xx's: Related Names (4)
- 510 2 _ ‡a Chamber of Commerce and Industry of the Socialist Republic of Vietnam
- 510 2 _ ‡a Chamber of Commerce and Industry of the Socialist Republic of Vietnam ‡e Vorgaenger
- 510 2 _ ‡a Phòng thương mại nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
- 510 2 _ ‡a Phòng thương mại và công nghiệp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Works
Title | Sources |
---|---|
Báo cáo nghiên cứu kinh tế | |
Betonamu eno toshi annai. | |
Betonamu gaikoku toshiho : Kaisei. | |
Betonamu shinminpō no chosakuken ni kansuru naiyō. | |
Betonamu shōkō kaigisho nihon daihyō jimusho no goannai. | |
Betonamu tokkyohō no gaiyō. | |
Betonamujin to shigoto o suru niwa = Doing bussiness in Vietnam : Shō shūkan to bijinesu no jōshiki : Betonamu bijinesu gaido | |
... Cẩm nang nhà thầu Việt Nam. | |
Chỉ số khởi nghiệp Việt Nam 2017/2018 | |
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh năm ... của Việt Nam. | |
The comprehensive poverty reduction and growth strategy (CPRGS) | |
Đánh giá cải cách thủ tục hành chính thuế : mức độ hài lòng của doanh nghiệp năm ... | |
Doing business in Viet Nam : a reference guide for entering the Viet Nam market. | |
Dòng chảy pháp luật kinh doanh năm ... | |
Động lực thúc đẩy cải cách kinh tế tại các tỉnh ở Việt Nam : một số bài học từ cải cách kinh tế. | |
Exporters' handbook | |
Handbook of VIetnam contractors | |
Hành trình hướng tới sự liên kết : thực tiễn tốt trong hoạt động và bộ công cụ đánh giá năng lực hoạt động của hiệp hội doanh nghiệp Việt Nam. | |
Hội nghị nữ doanh nhân Việt Nam-Hoa Kỳ : tài liệu hội thảo | |
Kinh doanh và hợp tác đà̂u tư vào miè̂n Trung Việt Nam, 1992: | |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia ngăn chặn suy giảm kinh tế Việt Nam | |
Kỷ yếu khóa đào tạo cao cấp về quản trị Hiệp hội doanh nghiệp. | |
Lao động trong các khu vực kinh tế | |
National education for all (EFA) action plan 2003-2015 | |
PCI | |
Phát triển kinh tế thể dục thể thao khi Việt Nam gia nhập WTO (26-28/12/2006) | |
Số liệu kinh tế xã hội các tỉnh đồng bằng sông cửu long | |
Số liệu thống kê, 1976-1980 | |
Số người có trình độ chuyên môn khoa học, kỹ thuât, nghiệp vụ | |
Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi : xây dựng và thực thi chính sách phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa. | |
Thị trường hóa cung ứng các dịch vụ công tại Việt Nam | |
Thương mại tự do Việt Nam-Liên minh châu Âu | |
Tình hình kinh tế, 1976-1980 | |
VCCI-50 years side by side with enterprises, integration & development. | |
VCCI, năm mươi năm đồng hành cùng doanh nghiệp hội nhập & phát triẻ̂n | |
Viet nam business annual report | |
Vietnam business forum, Aug. 1999: | |
Vietnam business handbook : the birth of opportunity | |
Vietnam exporter directory | |
Vietnam info (Hanoi, Vietnam), 1994-1995: | |
The Vietnam provincial competitiveness index. | |
Vietnam-US Women Entrepreuneurs [sic] Conference, 2005: | |
Voluntary guidelines on mitigating socio-environmental risks for Vietnamese outward investors in agriculture in the Mekong Subregion | |
ベトナムへの投資案内 | |
ベトナム人と仕事をするには = Doing bussiness in Vietnam : 商習慣とビジネスの常識 : ベトナムビジネスガイド | |
ベトナム商工会議所日本代表事務所の御案内 | |
ベトナム商標/サービス・マーク法の概要 | |
ベトナム外国投資法 : 改正. | |
ベトナム新民法の「著作権」に関する内容 : ベトナム新民法第6編|#x300C;知的所有権と技術移転|#x300D;の中の第1章|#x300C;著作者の権利|#x300D;に関する規定 | |
ベトナム特許法の概要 |