Viện văn hóa nghệ thuật Việt Nam (1988-1997)
Viện văn hóa nghệ thuật Việt Nam
Institute of Culture and Arts of Vietnam Thành-phĉ-Hò-Chi-Minh
Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam (Thành-phố-Hò-Chi-Minh)
Viện văn hóa nghệ thuật Vietnam
VIAF ID: 130018824 ( Corporate )
Permalink: http://viaf.org/viaf/130018824
Preferred Forms
- 110 2 _ ‡a Institute of Culture and Arts of Vietnam Thành-phĉ-Hò-Chi-Minh
- 110 2 _ ‡a Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam ‡g Thành-phố-Hò-Chi-Minh
- 110 2 _ ‡a Viện văn hóa nghệ thuật Việt Nam
- 110 2 _ ‡a Viện văn hóa nghệ thuật Việt Nam (1988-1997)
- 210 | | ‡a Viện văn hóa nghệ thuật ‡c Vietnam
4xx's: Alternate Name Forms (21)
5xx's: Related Names (11)
- 551 _ _ ‡a Ho-Chi-Minh-Stadt ‡4 orta ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#placeOfBusiness
- 510 1 _ ‡a Vietnam. ‡b Bộ văn hóa thông tin
- 510 1 _ ‡a Vietnam. ‡b Bộ văn hóa, thể thao, và du lịch
- 510 1 _ ‡a Vietnam ‡b Bộ Văn hóa - Thông tin và Thể thao ‡4 adue ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#hierarchicalSuperiorOfTheCorporateBody ‡e Ueberordnung
- 510 2 _ ‡a Viện âm nhạc (Vietnam)
- 510 2 _ ‡a Viện mỹ thuật (Vietnam)
- 510 2 _ ‡a Viện sân khấu (Vietnam)
- 510 2 _ ‡a Viện văn hóa (Vietnam)
- 510 2 _ ‡a Viện Âm nhạc va Múa (Vietnam)
- 510 2 _ ‡a Viện Nghiên cứu Văn hóa Nghệ thuật (Vietnam)
- 510 2 _ ‡a Viẹt nam ‡b Ministry of Culture Information and Sports
Works
Title | Sources |
---|---|
Les fêtes de Thanh Dong | |
Huế, ngàn năm vạn vật | |
Tiêm̀ năng kinh tê ́ Việt Nam trươć ngươñg cưả nhưñg năm 2000 | |
Văn hóa cồng chiêng các dân tộc Tây Nguyên | |
Văn hóa cộng đồng làng vùng đồng bằng Sông Cʾưu Long thập kʾy 80-90 |