Viện khoa học xã hội Việt Nam
Vietnamese Academy of Social Sciences
Centre National des Sciences Sociales du Vietnam
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam Cơ quan nghiên cứu khoa học xã hội Việt Nam
Vietnam academy of social sciences
VIAF ID: 121920276 ( Corporate )
Permalink: http://viaf.org/viaf/121920276
Preferred Forms
- 110 2 _ ‡a Centre National des Sciences Sociales du Vietnam
-
- 210 | | ‡a Vietnam academy of social sciences
- 110 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences
- 110 2 _ ‡a Viện khoa học xã hội Việt Nam
-
-
- 110 2 _ ‡a Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam ‡c Cơ quan nghiên cứu khoa học xã hội Việt Nam
- 110 2 _ ‡a Viện khoa học xã hội Việt Nam
4xx's: Alternate Name Forms (37)
5xx's: Related Names (30)
- 510 2 _ ‡a Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
- 510 2 _ ‡a Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
- 510 1 _ ‡a Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
- 510 2 _ ‡a Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of American Studies
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Archaeology
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Chinesse Studies
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Cultural Studies
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Environment and Sustainable Development
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Ethnology
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of European Studies
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Family and Gender
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Han-Nom Studies
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of History
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Human Studies
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Linguistics
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Literature
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Northeast Asian Studies
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Philosophy
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Psychology
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Religious Studies
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Social Sciences Information
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Sociology
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Southeast Asian Studies
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of State and Law
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of Vietnamese Economy
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Institute of World Economy and Politics
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Southern Institute of Social Sciences
- 510 2 _ ‡a Vietnamese Academy of Social Sciences. ‡b Vietnam Museum of Ethnology
- 510 2 _ ‡a Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam
Works
Title | Sources |
---|---|
1000 năm Thăng Long-Hà Nội, 2004- | |
45 năm kinh tế Việt Nam, 1945-1990, 1990 | |
Anthropology review, 2004, no. 1 | |
Economic problems, Dec 1990 | |
Han nan za zhi | |
Han Nom review | |
Human Geography Review | |
Khâm định Đại nam hội điến sự lệ | |
Khảo cổ học, 1990, 4 | |
Kho tàng sử thi Tây Nguyên : | |
Khoa học xã hội Việt Nam | |
KHXH | |
Krau nglau Trôk, nglau Khay = Thuốc cá ở hồ Bầu Trời, Mặt Trăng : hai quyển | |
Millennium of Thang Long-Hanoi | |
Những vấn đề lý luận và thực tiễn về các quyền mới xuất hiện trong quá trình phát triển | |
Những vấn đề ngon ngữ học : Kỉ yếu Hội nghị khoa học 2003 | |
Ninh Bình. | |
Periodical Han Nom | |
Phát triẻ̂n con người Việt Nam năm 2011 | |
Phong Lê : tuyẻ̂n chọn. | |
Phong tục tập quán cổ truyền một số dân tộc thiểu số ở Nam Tây Nguyên | |
Phương pháp luận vè̂ vai trò của văn hóa trong phát triẻ̂n | |
Poverty reduction in Vietnam achievements and challenges | |
Poverty, vulnerability and social protection in Vietnam : selected issues | |
Psychology | |
Pụt Tày, 1992 | |
Review of Regional Sustainable Development | |
Roundtable Meeting on 20 Year Review of Doi Moi | |
Sự đa dạng văn hóa và đó̂i thoại giữa các nè̂n văn hóa : một góc nhìn từ Việt Nam | |
Sử thi Chăm Hơroi | |
Sự tương đồng và khác biệt trong quan niệm vè̂ hôn nhân gia đình giữa các thế hệ người Việt Nam hiện nay | |
Tạp chí Hán Nôm. | |
Tạp chí Nghiên cứu Địa lý nhân văn. | |
Tạp chí Phát triển bền vững vùng. | |
Tập quán ăn uống của người Việt vùng Kinh Bắc | |
Thăng Long-Hà Nội, thousand-year history underground | |
Tiến trình hợp tác Á-Âu và những đóng góp của Việt Nam | |
Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam | |
Trường Sơn máu lửa vạn đại anh hùng | |
Từ điẻ̂n Trung-Việt = [Chung yüeh tzʻu tien] | |
Từ điển Việt-Pháp = Dictionnaire vietnamien-franca̧is | |
Tuyển tập Nguyễn Khánh Toàn | |
Unity in diversity cooperation between Vietnam and other Southeast Asian countries, 1992 | |
Văn chương và thời cuộc : tiẻ̂u luận văn học | |
Văn hóa dân gian : những phương pháp nghiên cứu | |
Vè̂ chủ nghĩa nhân văn Hò̂ Chí Minh | |
Về tính dân tộc trong văn học | |
Về tôn giáo và tôn giáo ở Việt Nam. | |
Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông : 5 năm xây dựng nền móng, 2004-2009. | |
Việt Nam-Hoa kỳ : vấn đề, chính sách và xu hướng | |
Việt Nam học : kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ hai Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập : truyền thống và hiện đại, Thành phố Hồ Chí Minh, 14-16.7.2004. | |
Vietnam archaeology | |
Vietnam epic in the context of Asina Epic | |
Vietnam Social Sciences, 2004 | |
Vietnam-U.S. economic relations issues, policies and trends | |
Vietnamese-English dictionary | |
VSS | |
Works. | |
Xây dựng nè̂n văn hóa mới ở nước ta hiện nay | |
Xung đột xã hội : một số vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam | |
Ya Zhou shi shi bei jing zhong de Yuenan shi shi | |
亚洲史诗背景中的越南史诗 |