Trương Chính, 1916-2004
Bui, Trương Chính 1918-
Bui, Trương Chính (1918-1988).
Truong Chinh 1918-
Trương Chính
VIAF ID: 117619880 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/117619880
Preferred Forms
-
- 100 1 _ ‡a Bui, Trương Chính ‡d 1918-
- 100 0 _ ‡a Truong Chinh ‡d 1918-
- 100 1 _ ‡a Trương, Chính, ‡d 1916-2004
- 100 0 _ ‡a Trương Chính, ‡d 1916-2004
- 100 0 _ ‡a Trương Chính
4xx's: Alternate Name Forms (22)
Works
Title | Sources |
---|---|
Bà Vương hậu mặt sầu bi : người thời loạn, thời xuân thu chiến quốc | |
Bình giải ngụ ngôn Việt Nam | |
Cách mạng tháng Tám | |
Chu Tich Hô-Chi-Minh su nghiêp vi dai guong sáng doi doi | |
Danh nhân Hà Nội. | |
Dưới mắt tôi : phê bình văn học việt nam hiện đại | |
Film u[nd] Fernsehen in Vietnam [neunzehnhundertzwanzig bis neunzehnhundertvierundsiebzig] Dokumentation ; ausführl. Darst. d. Vietnam-Berichterstattung d. westdt. Fernsehens ; im Anh. Filmogr. vietnames. Spiel- u. Dokumentarfilme seit 1953 | |
Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | |
Hương hoa đât́ nươć : nghiên cưú, tiêủ luận | |
Khảo luận về ngữ pháp Việt Nam | |
Kim Vân Kiều | |
Nghệ Tĩnh, gương mặt nhà văn hiện đại,1990: | |
Nguyễn Du, niên phổ & tác phẩm | |
Để nhớ Đặng Thai Mai | |
Nhưñg bông hoa dại : phê bình | |
Lê Nin vĩ đại sống mãi trong sự nghiệp chúng ta | |
The October revolution and the Vietnamese revolution | |
Primer for revolt : the communist takeover in Viet-Nam | |
Selected writings | |
Sổ tay văn hóa Việt Nam | |
Structure de la langue vietnamienne | |
Tang thương ngẫu lục | |
Tạp văn | |
Thơ văn Nguyễn Công Trứ | |
Tiếng cười dân gian Việt Nam | |
Truyện Kiều | |
Tuyển tập Ngô Tất Tố. | |
Tuyển tập Trương Chính. | |
Vè̂ công tác mặt trận hiện nay | |
Vietnam versus the policy of Beijing | |
Vpered, pod znamenem partii! / Čyong-Tin'. - Hanoj, 1963. | |
Works. Selections. 1997 | |
Zur gegenwärtigen Arbeit der Vaterländischen Front Vietnams Rede auf d. 3. Kongress d. Vaterländ. Front Vietnams am 17.12.1971 |