Vietnam (Republic). Bộ Quốc-gia Giáo-dục
Vietnam République, Bô quôc gia gíao duc
Viet-Nam (République). Département de l'Education Nationale (....-1976)
Vietnam. Bộ Quó̂c gia giáo dục
VIAF ID: 295452009 ( Corporate )
Permalink: http://viaf.org/viaf/295452009
Preferred Forms
- 110 2 _ ‡a Viet-Nam (République). ‡b Département de l'Education Nationale (....-1976)
- 110 2 _ ‡a Vietnam (Republic) ‡b Bộ Quó̂c-gia Giáo-dục
- 110 2 _ ‡a Vietnam (Republic). Bộ Quốc-gia Giáo-dục
- 110 1 _ ‡a Vietnam (Republic). ‡b Bộ quốc-gia giáo-dục
- 210 | | ‡a Vietnam ‡c République ‡b Bô quôc gia gíao duc
-
4xx's: Alternate Name Forms (38)
5xx's: Related Names (2)
Works
Title | Sources |
---|---|
Activités biennales de la Commission nationale du Vietnam pour l'UNESCO... | |
Bình-dân giáo-dục | |
Chương-trình tiẻ̂u-học | |
Danh-từ chuyên-môn, tháng 12 năm 1971: | |
Dao de jing | |
[Fasc. I, Chap. 1-37] | |
Gia-đình ông Bá, lớp tư : phà̂n chỉ nam. | |
Hạnh và Đức thành công dân tốt : lớp năm : phần học sinh. | |
Introduction à la poésie vietnamienne | |
Nhâm-thìn khoa tiến-sĩ | |
Rapport à la...] session de la Conférence de l'instruction publique. Genève... | |
Rapport sur le mouvement educatif au Viet-nam durant l'annee scolaire ... | |
Sách công-dân giáo-dục | |
Sách vệ-sinh bậc tiểu-học | |
Situation and progress of education in Vietnam during the school year ... | |
Situation et progrés de l'enseignement au Viêtnam au cours de l'année scolaire ... | |
Sram akar Cham = Học tié̂ng Chàm. | |
Stieng. | |
Tãy Đón = Thái Trắng | |
Thu muc - Viêt-Nam Công-Hòa, Bô Quó̂c-gia Giáo-duc. | |
Trần-Công-Xán sự-trạng | |
Tủ sách dịch-thuật | |
Tủ sách trié̂t-học | |
Tủ sách trung-học | |
Văn-hóa nguyệt-san. | |
Vietnam culture series. Department of national education. Republic of Vietnam | |
Wen hua yëh kán |